Menu
Your Cart

xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps

xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
xe khách tracomeco kia granbird 24/34 phòng động cơ hyundai 425ps
Giá: 0 đ

XE KHÁCH TRACOMECO LIMOUSINE UG-24/26H3 (425) / (UG+KG)-34/36H3 (425)

I. Động cơ / Engine

  • Mô hình động cơ / Engine Model: HYUNDAI D6CC
  • Công suất động cơ / Max. Power (PS/rpm): 425 / 1800
  • Momen xoắn lớn nhất / Max. Torque (N.m/rpm): 1893 / 1200
  • Dung tích động cơ / Displacement (cc): 12344
  • Tiêu chuẩn khí thải / Emission level: [Không được cung cấp trong tài liệu]
  • Số xy lanh / Number of Cylinder: 6 xy lanh thẳng hàng
  • Đường kính x hành trình piston / Bore x Stroke (mm): 130 x 155
  • Vệt bánh xe / Wheel Tread (Front/Rear) (mm): 2075 / 1850
  • Khoảng sáng gầm xe / Min. Ground Clearance (mm): 190
  • Tốc độ tối đa / Max. Speed (Km/h): 124.2
  • Khả năng vượt dốc / Max. Gradeability (%): [Không được cung cấp trong tài liệu]

II. Hộp số, Ly hợp / Transmission, Clutch

  • Hộp số: 6 số tiến - 1 số lùi (6 Forward - 1 Reverse): [Không được cung cấp chi tiết cụ thể]
  • Ly hợp: [Không được cung cấp chi tiết cụ thể]
  • Phanh: [Không được cung cấp chi tiết cụ thể]

III. Kích thước / Size

  • Chiều dài cơ sở / Wheel Space (mm): [Không được cung cấp trong tài liệu]
  • Chiều dài tổng thể / Overall Length (±4 mm): [Không được cung cấp trong tài liệu]
  • Chiều rộng tổng thể / Overall Width (±3 mm): [Không được cung cấp trong tài liệu]
  • Chiều cao tổng thể / Overall Height (+4 mm): [Không được cung cấp trong tài liệu]

IV. Khung gầm / Bare Chassis

  • Công thức bánh xe / Drive configuration: 4x2R
  • Cỡ lốp / Tire size: Michelin Tubeless - 295/80R22.5
  • Mâm / Rim size: 8.25xR22.5
  • Bình nhiên liệu / Fuel tank (Lít): 400
  • Số chỗ ngồi / Seat Capacity:
    • 22P + 1 + 1 + WC
    • 24P + 1 + 1
    • 32P + 1 + 1 + WC
    • 34P + 1 + 1
  • Hệ thống dây điện + ECU / Wiring + ECU: [Không được cung cấp chi tiết cụ thể]
  • Hệ thống các loại ống dẫn dầu, khí / Pipeline: [Không được cung cấp chi tiết cụ thể]
  • Hệ thống máy lạnh / Air Conditioner: [Không được cung cấp chi tiết cụ thể]
  • Hệ thống treo / Suspension: [Không được cung cấp chi tiết cụ thể]
  • Hệ thống cầu xe / Axle System: KIA GRANBIRD

Đánh Giá Sản Phẩm:

Bạn phải đăng nhập để đánh giá !
Order
Zalo
Phone
Messenger