Menu
Your Cart

XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS

XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE 47 CHỖ ĐỘNG CƠ WEICHAI 430PS
Giá: 0 đ

BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT - MAIN SPECIFICATIONS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE EX 47W

I. Động cơ / Engine

  • Mô hình động cơ / Engine Model: WEICHAI WP10.5H430E50
  • Năm sản xuất / Year: 2024
  • Công suất động cơ / Max. Power (PS/rpm): 430 / 1900
  • Momen xoắn lớn nhất / Max. Torque (N.m/rpm): 2000 / 1000 ~ 1400
  • Dung tích động cơ / Displacement (cc): 10520
  • Tiêu chuẩn khí thải / Emission level: EURO V
  • Số xy lanh / Number of Cylinder: 6 xy lanh thẳng hàng
  • Đường kính x hành trình piston / Bore x Stroke (mm): 122 x 150
  • Vệt bánh xe / Wheel Tread (Front/Rear) (mm): 2080 / 1880
  • Khoảng sáng gầm xe / Min. Ground Clearance (mm): 190
  • Tốc độ tối đa / Max. Speed (Km/h): 120
  • Khả năng vượt dốc / Max. Gradeability (%): 47

II. Hộp số, Ly hợp / Transmission, Clutch

  • Hộp số: 6 số tiến - 1 số lùi (6 Forward - 1 Reverse): FAST - 6DSX200TC
  • Quạt làm mát động cơ / Cooling fan: Loại ly tâm đóng mở bằng điện/nhiệt
  • Ly hợp: Kiểu ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén, đĩa đơn khô (Single dry plate): VALEO (KOREA)
  • Phanh: ABS + phanh điện từ: WABCO (ĐỨC) - TERCA

III. Kích thước / Size

  • Chiều dài cơ sở / Wheel Space (mm): 6130
  • Chiều dài tổng thể / Overall Length (±4 mm): 12200
  • Chiều rộng tổng thể / Overall Width (±3 mm): 2500
  • Chiều cao tổng thể / Overall Height (+4 mm): 3520

IV. Khung gầm / Bare Chassis

  • Công thức bánh xe / Drive configuration: 4x2R
  • Cỡ lốp / Tire size (Inch): Michelin Tubeless - 12R22.5
  • Mâm hợp kim nhôm / Rim size: 8.25xR22.5
  • Bình nhiên liệu / Fuel tank (Lít): 400
  • Số chỗ ngồi / Seat Capacity: 45+1+1
  • Hệ thống dây điện + ECU / Wiring + ECU: Sản xuất dùng xuất Châu Âu
  • Hệ thống các loại ống dẫn dầu, khí / Pipeline: WABCO (ĐỨC) - CHINA
  • Hệ thống máy lạnh / Air Conditioner (Kcal/h): KB Korea - 36000
  • Hệ thống treo / Suspension: Phụ thuộc, khí nén, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng: Koman - Contitech (KOREA)
  • Hệ thống cầu xe / Axle System: Fangsheng (CHINA)

V. Nội ngoại thất / Interior - Exterior

  • Kính chắn gió / Windscreen: Loại kính an toàn, loại 1 tấm
  • Kính sau, kính cửa sổ / Window: Loại kính an toàn: VIET NAM
  • Gương chiếu hậu / Wing mirror: Kiểu dáng Hyundai Universe Noble
  • Đèn đầu, đuôi, đèn hông, cửa hầm hàng: Kiểu Universe Noble
  • Taplo hiển thị / Dashboard: KOREA
  • Nội thất trong xe / Interior: Theo xe mẫu của TRACOMECO
  • Thân xe / Body: Được sản xuất bằng thép định hình chuyên dùng trong sản xuất ô tô theo tiêu chuẩn quốc tế, được nhập khẩu từ Hàn Quốc có CO, CQ. Đây là điểm khác biệt với tất cả các nhà sản xuất khác.

Đánh Giá Sản Phẩm:

Bạn phải đăng nhập để đánh giá !
Order
Zalo
Phone
Messenger